Chuyển đổi Gam (g) sang Kilôgam (kg)
chuyển đổi g sang kg nhanh chóng và đơn giản, online
Gam
Gam (ban đầu là gramme ; ký hiệu đơn vị SI là g ) là một đơn vị khối lượng và trong hệ đo lường quốc tế SI, gam là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản kilôgam theo định nghĩa trên.
Kilôgam
Kilogam (hay Kilogram, viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).
Bảng chuyển đổi từ Gam sang Kilôgam
Định dạng
Độ chính xác
Gam | Kilôgam |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 g | -0.0010000000 kg |
1 g | 0.0000000 kg |
2 g | 0.0010000000 kg |
3 g | 0.0020000000 kg |
4 g | 0.0030000000 kg |
5 g | 0.0040000000 kg |
6 g | 0.0050000000 kg |
7 g | 0.0060000000 kg |
8 g | 0.0070000000 kg |
9 g | 0.0080000000 kg |
10 g | 0.0090000000 kg |
11 g | 0.010000000 kg |
12 g | 0.011000000 kg |
13 g | 0.012000000 kg |
14 g | 0.013000000 kg |
15 g | 0.014000000 kg |
16 g | 0.015000000 kg |
17 g | 0.016000000 kg |
18 g | 0.017000000 kg |
19 g | 0.018000000 kg |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gam và Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara