Chuyển đổi Gam (g) sang Penni (dwt)
chuyển đổi g sang dwt nhanh chóng và đơn giản, online
Gam
Gam (ban đầu là gramme ; ký hiệu đơn vị SI là g ) là một đơn vị khối lượng và trong hệ đo lường quốc tế SI, gam là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản kilôgam theo định nghĩa trên.
Bảng chuyển đổi từ Gam sang Penni
Định dạng
Độ chính xác
Gam | Penni |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 g | -0.64301493 dwt |
1 g | 0.0000000 dwt |
2 g | 0.64301493 dwt |
3 g | 1.2860299 dwt |
4 g | 1.9290448 dwt |
5 g | 2.5720597 dwt |
6 g | 3.2150746 dwt |
7 g | 3.8580896 dwt |
8 g | 4.5011045 dwt |
9 g | 5.1441194 dwt |
10 g | 5.7871344 dwt |
11 g | 6.4301493 dwt |
12 g | 7.0731642 dwt |
13 g | 7.7161792 dwt |
14 g | 8.3591941 dwt |
15 g | 9.0022090 dwt |
16 g | 9.6452239 dwt |
17 g | 10.288239 dwt |
18 g | 10.931254 dwt |
19 g | 11.574269 dwt |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gam và Penni
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara