Chuyển đổi Gam (g) sang Pound (lb)
chuyển đổi g sang lb nhanh chóng và đơn giản, online
Gam
Gam (ban đầu là gramme ; ký hiệu đơn vị SI là g ) là một đơn vị khối lượng và trong hệ đo lường quốc tế SI, gam là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản kilôgam theo định nghĩa trên.
Pound
Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.
Bảng chuyển đổi từ Gam sang Pound
Định dạng
Độ chính xác
Gam | Pound |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 g | -0.0022046228 lb |
1 g | 0.0000000 lb |
2 g | 0.0022046228 lb |
3 g | 0.0044092456 lb |
4 g | 0.0066138684 lb |
5 g | 0.0088184912 lb |
6 g | 0.011023114 lb |
7 g | 0.013227737 lb |
8 g | 0.015432360 lb |
9 g | 0.017636982 lb |
10 g | 0.019841605 lb |
11 g | 0.022046228 lb |
12 g | 0.024250851 lb |
13 g | 0.026455474 lb |
14 g | 0.028660096 lb |
15 g | 0.030864719 lb |
16 g | 0.033069342 lb |
17 g | 0.035273965 lb |
18 g | 0.037478588 lb |
19 g | 0.039683210 lb |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gam và Pound
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara