Chuyển đổi Long Hundredweights (UK) (cwt long) sang Pound (lb)

chuyển đổi cwt long sang lb nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Pound

Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.

Bảng chuyển đổi từ Long Hundredweights (UK) sang Pound

Định dạng

Độ chính xác

Long Hundredweights (UK) Pound
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 cwt long -112.00000 lb
1 cwt long 0.0000000 lb
2 cwt long 112.00000 lb
3 cwt long 224.00000 lb
4 cwt long 336.00000 lb
5 cwt long 448.00000 lb
6 cwt long 560.00000 lb
7 cwt long 672.00000 lb
8 cwt long 784.00000 lb
9 cwt long 896.00000 lb
10 cwt long 1008.0000 lb
11 cwt long 1120.0000 lb
12 cwt long 1232.0000 lb
13 cwt long 1344.0000 lb
14 cwt long 1456.0000 lb
15 cwt long 1568.0000 lb
16 cwt long 1680.0000 lb
17 cwt long 1792.0000 lb
18 cwt long 1904.0000 lb
19 cwt long 2016.0000 lb
Xem các giá trị lớn hơn