Chuyển đổi Tấn dài (Anh) (UK t) sang Pound (lb)

chuyển đổi UK t sang lb nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Pound

Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.

Bảng chuyển đổi từ Tấn dài (Anh) sang Pound

Định dạng

Độ chính xác

Tấn dài (Anh) Pound
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 UK t -2240.0000 lb
1 UK t 0.0000000 lb
2 UK t 2240.0000 lb
3 UK t 4480.0000 lb
4 UK t 6720.0000 lb
5 UK t 8960.0000 lb
6 UK t 11200.000 lb
7 UK t 13440.000 lb
8 UK t 15680.000 lb
9 UK t 17920.000 lb
10 UK t 20160.000 lb
11 UK t 22400.000 lb
12 UK t 24640.000 lb
13 UK t 26880.000 lb
14 UK t 29120.000 lb
15 UK t 31360.000 lb
16 UK t 33600.000 lb
17 UK t 35840.000 lb
18 UK t 38080.000 lb
19 UK t 40320.000 lb
Xem các giá trị lớn hơn