Chuyển đổi Ounce (oz) sang Miligam (mg)

chuyển đổi oz sang mg nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Ounce

Ounce (phiên âm Tiếng Việt là ao-xơ), là một đơn vị đo lường khối lượng trong ngành kim hoàn. Từ Ounce hay oz có nguồn gốc từ tiếng Ý. Nó được định nghĩa bằng chính xác 0,45359237 kilôgam và bằng chính xác 28,349523125 gam.

Miligam

Miligam (viết tắt là mg) là một đơn vị đo lường khối lượng trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn của một gram. Nó là một đơn vị phổ biến được sử dụng để đo lường các lượng vật chất rất nhỏ, đặc biệt trong các ngành khoa học và công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và công nghiệp chế tạo.

Bảng chuyển đổi từ Ounce sang Miligam

Định dạng

Độ chính xác

Ounce Miligam
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 oz -28349.523 mg
1 oz 0.0000000 mg
2 oz 28349.523 mg
3 oz 56699.046 mg
4 oz 85048.569 mg
5 oz 113398.09 mg
6 oz 141747.62 mg
7 oz 170097.14 mg
8 oz 198446.66 mg
9 oz 226796.18 mg
10 oz 255145.71 mg
11 oz 283495.23 mg
12 oz 311844.75 mg
13 oz 340194.28 mg
14 oz 368543.80 mg
15 oz 396893.32 mg
16 oz 425242.85 mg
17 oz 453592.37 mg
18 oz 481941.89 mg
19 oz 510291.42 mg
Xem các giá trị lớn hơn