Chuyển đổi Penni (dwt) sang Grain (gr)

chuyển đổi dwt sang gr nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Grain

Khi nói đến đơn vị đo khối lượng, chúng ta thường nghĩ đến những đơn vị thông dụng như gram, kilogram, pound, ounce. Tuy nhiên, có một đơn vị khác cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và nông nghiệp, đó là đơn vị grain. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đo lượng thức ăn cho gia súc và gia cầm, và cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực khác. Bài viết này sẽ giới thiệu về đơn vị grain, cách sử dụng và tính toán đơn vị này, cũng như một số thông tin liên quan đến đơn vị đo khối lượng này.

Bảng chuyển đổi từ Penni sang Grain

Định dạng

Độ chính xác

Penni Grain
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 dwt -24.000000 gr
1 dwt 0.0000000 gr
2 dwt 24.000000 gr
3 dwt 47.999999 gr
4 dwt 71.999999 gr
5 dwt 95.999998 gr
6 dwt 120.00000 gr
7 dwt 144.00000 gr
8 dwt 168.00000 gr
9 dwt 192.00000 gr
10 dwt 216.00000 gr
11 dwt 240.00000 gr
12 dwt 263.99999 gr
13 dwt 287.99999 gr
14 dwt 311.99999 gr
15 dwt 335.99999 gr
16 dwt 359.99999 gr
17 dwt 383.99999 gr
18 dwt 407.99999 gr
19 dwt 431.99999 gr
Xem các giá trị lớn hơn