Chuyển đổi Pound (lb) sang Stôn (st)

chuyển đổi lb sang st nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Pound

Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.

Stôn

Xtôn (stones) là đơn vị trọng lượng trong hệ đo lường Anh được sử dụng không chính thức ở Vương Quốc Anh và Ireland, gần như chỉ dùng làm đơn vị đo trọng lượng cơ thể. Mặc dù được EU phê chuẩn cho phép sử dụng như là đơn vị bổ sung nhưng đơn vị này về cơ bản đã quá cũ ở bên ngoài Vương Quốc Anh và Ireland.

Bảng chuyển đổi từ Pound sang Stôn

Định dạng

Độ chính xác

Pound Stôn
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 lb -0.071428571 st
1 lb 0.0000000 st
2 lb 0.071428571 st
3 lb 0.14285714 st
4 lb 0.21428571 st
5 lb 0.28571429 st
6 lb 0.35714286 st
7 lb 0.42857143 st
8 lb 0.50000000 st
9 lb 0.57142857 st
10 lb 0.64285714 st
11 lb 0.71428571 st
12 lb 0.78571429 st
13 lb 0.85714286 st
14 lb 0.92857143 st
15 lb 1.0000000 st
16 lb 1.0714286 st
17 lb 1.1428571 st
18 lb 1.2142857 st
19 lb 1.2857143 st
Xem các giá trị lớn hơn