Chuyển đổi Pound (lb) sang Tấn (T)

chuyển đổi lb sang T nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Pound

Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.

Tấn

Tấn là một đơn vị đo khối lượng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong ngành công nghiệp và giao thông vận tải. Một tấn bằng 1.000 kilogram, tương đương 2.204,62 pound.

Bảng chuyển đổi từ Pound sang Tấn

Định dạng

Độ chính xác

Pound Tấn
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 lb -0.00045359233 T
1 lb 0.0000000 T
2 lb 0.00045359233 T
3 lb 0.00090718467 T
4 lb 0.0013607770 T
5 lb 0.0018143693 T
6 lb 0.0022679617 T
7 lb 0.0027215540 T
8 lb 0.0031751463 T
9 lb 0.0036287387 T
10 lb 0.0040823310 T
11 lb 0.0045359233 T
12 lb 0.0049895157 T
13 lb 0.0054431080 T
14 lb 0.0058967003 T
15 lb 0.0063502927 T
16 lb 0.0068038850 T
17 lb 0.0072574773 T
18 lb 0.0077110697 T
19 lb 0.0081646620 T
Xem các giá trị lớn hơn