Chuyển đổi Short Hundredweights (US) (sh cwt) sang Pound (lb)

chuyển đổi sh cwt sang lb nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Pound

Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.

Bảng chuyển đổi từ Short Hundredweights (US) sang Pound

Định dạng

Độ chính xác

Short Hundredweights (US) Pound
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 sh cwt -100.00000 lb
1 sh cwt 0.0000000 lb
2 sh cwt 100.00000 lb
3 sh cwt 200.00000 lb
4 sh cwt 300.00000 lb
5 sh cwt 400.00000 lb
6 sh cwt 500.00000 lb
7 sh cwt 600.00000 lb
8 sh cwt 700.00000 lb
9 sh cwt 800.00000 lb
10 sh cwt 900.00000 lb
11 sh cwt 1000.0000 lb
12 sh cwt 1100.0000 lb
13 sh cwt 1200.0000 lb
14 sh cwt 1300.0000 lb
15 sh cwt 1400.0000 lb
16 sh cwt 1500.0000 lb
17 sh cwt 1600.0000 lb
18 sh cwt 1700.0000 lb
19 sh cwt 1800.0000 lb
Xem các giá trị lớn hơn