Chuyển đổi Stôn (st) sang Tấn dài (Anh) (UK t)
chuyển đổi st sang UK t nhanh chóng và đơn giản, online
Stôn
Xtôn (stones) là đơn vị trọng lượng trong hệ đo lường Anh được sử dụng không chính thức ở Vương Quốc Anh và Ireland, gần như chỉ dùng làm đơn vị đo trọng lượng cơ thể. Mặc dù được EU phê chuẩn cho phép sử dụng như là đơn vị bổ sung nhưng đơn vị này về cơ bản đã quá cũ ở bên ngoài Vương Quốc Anh và Ireland.
Bảng chuyển đổi từ Stôn sang Tấn dài (Anh)
Định dạng
Độ chính xác
Stôn | Tấn dài (Anh) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 st | -0.0062500000 UK t |
1 st | 0.0000000 UK t |
2 st | 0.0062500000 UK t |
3 st | 0.012500000 UK t |
4 st | 0.018750000 UK t |
5 st | 0.025000000 UK t |
6 st | 0.031250000 UK t |
7 st | 0.037500000 UK t |
8 st | 0.043750000 UK t |
9 st | 0.050000000 UK t |
10 st | 0.056250000 UK t |
11 st | 0.062500000 UK t |
12 st | 0.068750000 UK t |
13 st | 0.075000000 UK t |
14 st | 0.081250000 UK t |
15 st | 0.087500000 UK t |
16 st | 0.093750000 UK t |
17 st | 0.10000000 UK t |
18 st | 0.10625000 UK t |
19 st | 0.11250000 UK t |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Stôn và Tấn dài (Anh)
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara