Chuyển đổi Troi Au xơ (t oz) sang Pound (lb)
chuyển đổi t oz sang lb nhanh chóng và đơn giản, online
Pound
Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.
Bảng chuyển đổi từ Troi Au xơ sang Pound
Định dạng
Độ chính xác
Troi Au xơ | Pound |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 t oz | -0.068571433 lb |
1 t oz | 0.0000000 lb |
2 t oz | 0.068571433 lb |
3 t oz | 0.13714287 lb |
4 t oz | 0.20571430 lb |
5 t oz | 0.27428573 lb |
6 t oz | 0.34285717 lb |
7 t oz | 0.41142860 lb |
8 t oz | 0.48000003 lb |
9 t oz | 0.54857147 lb |
10 t oz | 0.61714290 lb |
11 t oz | 0.68571433 lb |
12 t oz | 0.75428577 lb |
13 t oz | 0.82285720 lb |
14 t oz | 0.89142863 lb |
15 t oz | 0.96000006 lb |
16 t oz | 1.0285715 lb |
17 t oz | 1.0971429 lb |
18 t oz | 1.1657144 lb |
19 t oz | 1.2342858 lb |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Troi Au xơ và Pound
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara