Chuyển đổi Delisle (°De) sang Độ F (°F)
chuyển đổi °De sang °F nhanh chóng và đơn giản, online
Độ F
Độ F là một đơn vị đo nhiệt độ, được ký hiệu là oF. Trong tiếng Anh, độ F đọc là Fahrenheit. Trên thực tế, độ F được đặt theo tên của nhà vật lý người Đức Daniel Gabriel Fahrenheit (1686 - 1736).
Độ F có điểm đóng băng của nước là 32 độ F (°F) và điểm sôi là 212 °F (ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn). Mức này khiến điểm sôi và điểm đóng băng của nước chênh lệch nhau chính xác 180 độ. Vì vậy, một độ trên thang Fahrenheit là 1/180 khoảng nhiệt độ từ điểm đóng băng đến điểm sôi của nước. Giá trị không tuyệt đối được xác định là -459,67°F. Chênh lệch nhiệt độ 1°F tương đương với chênh lệch nhiệt độ 0,556°C.
Bảng chuyển đổi từ Delisle sang Độ F
Định dạng
Độ chính xác
Delisle | Độ F |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 °De | 150.80000 °F |
1 °De | 152.00000 °F |
2 °De | 153.20000 °F |
3 °De | 154.40000 °F |
4 °De | 155.60000 °F |
5 °De | 156.80000 °F |
6 °De | 158.00000 °F |
7 °De | 159.20000 °F |
8 °De | 160.40000 °F |
9 °De | 161.60000 °F |
10 °De | 162.80000 °F |
11 °De | 164.00000 °F |
12 °De | 165.20000 °F |
13 °De | 166.40000 °F |
14 °De | 167.60000 °F |
15 °De | 168.80000 °F |
16 °De | 170.00000 °F |
17 °De | 171.20000 °F |
18 °De | 172.40000 °F |
19 °De | 173.60000 °F |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Delisle và Độ F
- chuyển đổi Độ C sang Độ F
- chuyển đổi Độ F sang Độ C
- chuyển đổi Độ C sang Độ K
- chuyển đổi Độ K sang Độ C
- chuyển đổi Độ F sang Độ K
- chuyển đổi Độ K sang Độ F
- chuyển đổi Độ C sang rankine
- chuyển đổi Độ C sang newton
- chuyển đổi Độ C sang réaumur
- chuyển đổi Độ C sang rømer
- chuyển đổi Độ C sang Delisle
- chuyển đổi Delisle sang Độ C
- chuyển đổi Delisle sang Độ F
- chuyển đổi Delisle sang Độ K
- chuyển đổi Độ F sang rankine
- chuyển đổi Độ F sang newton
- chuyển đổi Độ F sang réaumur
- chuyển đổi Độ F sang rømer
- chuyển đổi Độ F sang Delisle
- chuyển đổi Độ K sang rankine