Chuyển đổi Độ F (°F) sang rømer (°Rø)
chuyển đổi °F sang °Rø nhanh chóng và đơn giản, online
Độ F
Độ F là một đơn vị đo nhiệt độ, được ký hiệu là oF. Trong tiếng Anh, độ F đọc là Fahrenheit. Trên thực tế, độ F được đặt theo tên của nhà vật lý người Đức Daniel Gabriel Fahrenheit (1686 - 1736).
Độ F có điểm đóng băng của nước là 32 độ F (°F) và điểm sôi là 212 °F (ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn). Mức này khiến điểm sôi và điểm đóng băng của nước chênh lệch nhau chính xác 180 độ. Vì vậy, một độ trên thang Fahrenheit là 1/180 khoảng nhiệt độ từ điểm đóng băng đến điểm sôi của nước. Giá trị không tuyệt đối được xác định là -459,67°F. Chênh lệch nhiệt độ 1°F tương đương với chênh lệch nhiệt độ 0,556°C.
rømer
Độ Rømer được đặt theo tên của nhà thiên văn học người Đan Mạch, Ole Rømer (1644-1710). Ông cho rằng điểm đóng băng của nước là 0 độ Rømer và điểm sôi là 60 độ Rømer. Tuy nhiên, độ chính xác của thang đo này không cao do phương pháp đo lường còn nhiều hạn chế.
Bảng chuyển đổi từ Độ F sang rømer
Định dạng
Độ chính xác
Độ F | rømer |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 °F | -2.1250000 °Rø |
1 °F | -1.8333333 °Rø |
2 °F | -1.5416667 °Rø |
3 °F | -1.2500000 °Rø |
4 °F | -0.95833333 °Rø |
5 °F | -0.66666667 °Rø |
6 °F | -0.37500000 °Rø |
7 °F | -0.083333333 °Rø |
8 °F | 0.20833333 °Rø |
9 °F | 0.50000000 °Rø |
10 °F | 0.79166667 °Rø |
11 °F | 1.0833333 °Rø |
12 °F | 1.3750000 °Rø |
13 °F | 1.6666667 °Rø |
14 °F | 1.9583333 °Rø |
15 °F | 2.2500000 °Rø |
16 °F | 2.5416667 °Rø |
17 °F | 2.8333333 °Rø |
18 °F | 3.1250000 °Rø |
19 °F | 3.4166667 °Rø |
Các chuyển đổi khác cho Độ F và rømer
- chuyển đổi Độ C sang Độ F
- chuyển đổi Độ F sang Độ C
- chuyển đổi Độ C sang Độ K
- chuyển đổi Độ K sang Độ C
- chuyển đổi Độ F sang Độ K
- chuyển đổi Độ K sang Độ F
- chuyển đổi Độ C sang rankine
- chuyển đổi Độ C sang newton
- chuyển đổi Độ C sang réaumur
- chuyển đổi Độ C sang rømer
- chuyển đổi Độ C sang Delisle
- chuyển đổi Delisle sang Độ C
- chuyển đổi Delisle sang Độ F
- chuyển đổi Delisle sang Độ K
- chuyển đổi Độ F sang rankine
- chuyển đổi Độ F sang newton
- chuyển đổi Độ F sang réaumur
- chuyển đổi Độ F sang rømer
- chuyển đổi Độ F sang Delisle
- chuyển đổi Độ K sang rankine