Chuyển đổi Delisle (°De) sang Độ K (K)
chuyển đổi °De sang K nhanh chóng và đơn giản, online
Độ K
Độ Kelvin là một đơn vị đo lường cơ bản cho nhiệt độ. Thang nhiệt độ này được lấy theo tên của nhà vật lý, kỹ sư người Ireland William Thomson, sau này là huân tước Kelvin thứ nhất (1824-1907). Mỗi K trong nhiệt giai Kelvin (1 K) bằng một độ trong nhiệt giai Celsius (1 °C) và 0 °C ứng với 273,15K.
Bảng chuyển đổi từ Delisle sang Độ K
Định dạng
Độ chính xác
Delisle | Độ K |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 °De | 339.15000 K |
1 °De | 339.81667 K |
2 °De | 340.48333 K |
3 °De | 341.15000 K |
4 °De | 341.81667 K |
5 °De | 342.48333 K |
6 °De | 343.15000 K |
7 °De | 343.81667 K |
8 °De | 344.48333 K |
9 °De | 345.15000 K |
10 °De | 345.81667 K |
11 °De | 346.48333 K |
12 °De | 347.15000 K |
13 °De | 347.81667 K |
14 °De | 348.48333 K |
15 °De | 349.15000 K |
16 °De | 349.81667 K |
17 °De | 350.48333 K |
18 °De | 351.15000 K |
19 °De | 351.81667 K |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Delisle và Độ K
- chuyển đổi Độ C sang Độ F
- chuyển đổi Độ F sang Độ C
- chuyển đổi Độ C sang Độ K
- chuyển đổi Độ K sang Độ C
- chuyển đổi Độ F sang Độ K
- chuyển đổi Độ K sang Độ F
- chuyển đổi Độ C sang rankine
- chuyển đổi Độ C sang newton
- chuyển đổi Độ C sang réaumur
- chuyển đổi Độ C sang rømer
- chuyển đổi Độ C sang Delisle
- chuyển đổi Delisle sang Độ C
- chuyển đổi Delisle sang Độ F
- chuyển đổi Delisle sang Độ K
- chuyển đổi Độ F sang rankine
- chuyển đổi Độ F sang newton
- chuyển đổi Độ F sang réaumur
- chuyển đổi Độ F sang rømer
- chuyển đổi Độ F sang Delisle
- chuyển đổi Độ K sang rankine