Chuyển đổi newton (ºN) sang rankine (ºR)
chuyển đổi ºN sang ºR nhanh chóng và đơn giản, online
newton
Đơn vị đo nhiệt độ Newton là một đơn vị đo nhiệt độ khác được đặt theo tên của nhà vật lý người Anh, Sir Isaac Newton. Theo đó, độ Newton được định nghĩa là một đơn vị đo nhiệt độ trong đó điểm đóng băng của nước được đặt là 0 độ Newton và điểm sôi của nước là 33 độ Newton.
rankine
Độ Rankine là một đơn vị đo nhiệt độ trong hệ thống đo Imperial. Nó được đặt theo tên của William John Macquorn Rankine, một nhà khoa học người Scotland.
Bảng chuyển đổi từ newton sang rankine
Định dạng
Độ chính xác
newton | rankine |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ºN | 486.21545 ºR |
1 ºN | 491.67000 ºR |
2 ºN | 497.12455 ºR |
3 ºN | 502.57909 ºR |
4 ºN | 508.03364 ºR |
5 ºN | 513.48818 ºR |
6 ºN | 518.94273 ºR |
7 ºN | 524.39727 ºR |
8 ºN | 529.85182 ºR |
9 ºN | 535.30636 ºR |
10 ºN | 540.76091 ºR |
11 ºN | 546.21545 ºR |
12 ºN | 551.67000 ºR |
13 ºN | 557.12455 ºR |
14 ºN | 562.57909 ºR |
15 ºN | 568.03364 ºR |
16 ºN | 573.48818 ºR |
17 ºN | 578.94273 ºR |
18 ºN | 584.39727 ºR |
19 ºN | 589.85182 ºR |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho newton và rankine
- chuyển đổi Độ C sang Độ F
- chuyển đổi Độ F sang Độ C
- chuyển đổi Độ C sang Độ K
- chuyển đổi Độ K sang Độ C
- chuyển đổi Độ F sang Độ K
- chuyển đổi Độ K sang Độ F
- chuyển đổi Độ C sang rankine
- chuyển đổi Độ C sang newton
- chuyển đổi Độ C sang réaumur
- chuyển đổi Độ C sang rømer
- chuyển đổi Độ C sang Delisle
- chuyển đổi Delisle sang Độ C
- chuyển đổi Delisle sang Độ F
- chuyển đổi Delisle sang Độ K
- chuyển đổi Độ F sang rankine
- chuyển đổi Độ F sang newton
- chuyển đổi Độ F sang réaumur
- chuyển đổi Độ F sang rømer
- chuyển đổi Độ F sang Delisle
- chuyển đổi Độ K sang rankine