Chuyển đổi Btu (I.T.) (Btu (I.T.)) sang Btu (I.T., pre-1956) (Btu (I.T.)
chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (I.T. nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Btu (I.T.) sang Btu (I.T., pre-1956)
Định dạng
Độ chính xác
Btu (I.T.) | Btu (I.T., pre-1956) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Btu (I.T.) | -1.0000150 Btu (I.T. |
1 Btu (I.T.) | 0.0000000 Btu (I.T. |
2 Btu (I.T.) | 1.0000150 Btu (I.T. |
3 Btu (I.T.) | 2.0000300 Btu (I.T. |
4 Btu (I.T.) | 3.0000451 Btu (I.T. |
5 Btu (I.T.) | 4.0000601 Btu (I.T. |
6 Btu (I.T.) | 5.0000751 Btu (I.T. |
7 Btu (I.T.) | 6.0000901 Btu (I.T. |
8 Btu (I.T.) | 7.0001052 Btu (I.T. |
9 Btu (I.T.) | 8.0001202 Btu (I.T. |
10 Btu (I.T.) | 9.0001352 Btu (I.T. |
11 Btu (I.T.) | 10.000150 Btu (I.T. |
12 Btu (I.T.) | 11.000165 Btu (I.T. |
13 Btu (I.T.) | 12.000180 Btu (I.T. |
14 Btu (I.T.) | 13.000195 Btu (I.T. |
15 Btu (I.T.) | 14.000210 Btu (I.T. |
16 Btu (I.T.) | 15.000225 Btu (I.T. |
17 Btu (I.T.) | 16.000240 Btu (I.T. |
18 Btu (I.T.) | 17.000255 Btu (I.T. |
19 Btu (I.T.) | 18.000270 Btu (I.T. |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Btu (I.T.) và Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)