Chuyển đổi Btu (I.T.) (Btu (I.T.)) sang Calo (Kilogram,mean) (Calorie (Kilogram)

chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calorie (Kilogram nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Bảng chuyển đổi từ Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)

Định dạng

Độ chính xác

Btu (I.T.) Calo (Kilogram,mean)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 Btu (I.T.) -0.25180211 Calorie (Kilogram
1 Btu (I.T.) 0.0000000 Calorie (Kilogram
2 Btu (I.T.) 0.25180211 Calorie (Kilogram
3 Btu (I.T.) 0.50360422 Calorie (Kilogram
4 Btu (I.T.) 0.75540633 Calorie (Kilogram
5 Btu (I.T.) 1.0072084 Calorie (Kilogram
6 Btu (I.T.) 1.2590105 Calorie (Kilogram
7 Btu (I.T.) 1.5108127 Calorie (Kilogram
8 Btu (I.T.) 1.7626148 Calorie (Kilogram
9 Btu (I.T.) 2.0144169 Calorie (Kilogram
10 Btu (I.T.) 2.2662190 Calorie (Kilogram
11 Btu (I.T.) 2.5180211 Calorie (Kilogram
12 Btu (I.T.) 2.7698232 Calorie (Kilogram
13 Btu (I.T.) 3.0216253 Calorie (Kilogram
14 Btu (I.T.) 3.2734274 Calorie (Kilogram
15 Btu (I.T.) 3.5252295 Calorie (Kilogram
16 Btu (I.T.) 3.7770316 Calorie (Kilogram
17 Btu (I.T.) 4.0288337 Calorie (Kilogram
18 Btu (I.T.) 4.2806359 Calorie (Kilogram
19 Btu (I.T.) 4.5324380 Calorie (Kilogram
Xem các giá trị lớn hơn