Chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) (Calorie (Kilogram) sang Calo (15 °C, NBS 1939) (cal(NBS))
chuyển đổi Calorie (Kilogram sang cal(NBS) nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)
Định dạng
Độ chính xác
| Calo (Kilogram,thermoc.) | Calo (15 °C, NBS 1939) |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 Calorie (Kilogram | -999.56997 cal(NBS) |
| 1 Calorie (Kilogram | 0.0000000 cal(NBS) |
| 2 Calorie (Kilogram | 999.56997 cal(NBS) |
| 3 Calorie (Kilogram | 1999.1399 cal(NBS) |
| 4 Calorie (Kilogram | 2998.7099 cal(NBS) |
| 5 Calorie (Kilogram | 3998.2799 cal(NBS) |
| 6 Calorie (Kilogram | 4997.8498 cal(NBS) |
| 7 Calorie (Kilogram | 5997.4198 cal(NBS) |
| 8 Calorie (Kilogram | 6996.9898 cal(NBS) |
| 9 Calorie (Kilogram | 7996.5597 cal(NBS) |
| 10 Calorie (Kilogram | 8996.1297 cal(NBS) |
| 11 Calorie (Kilogram | 9995.6997 cal(NBS) |
| 12 Calorie (Kilogram | 10995.270 cal(NBS) |
| 13 Calorie (Kilogram | 11994.840 cal(NBS) |
| 14 Calorie (Kilogram | 12994.410 cal(NBS) |
| 15 Calorie (Kilogram | 13993.980 cal(NBS) |
| 16 Calorie (Kilogram | 14993.550 cal(NBS) |
| 17 Calorie (Kilogram | 15993.119 cal(NBS) |
| 18 Calorie (Kilogram | 16992.689 cal(NBS) |
| 19 Calorie (Kilogram | 17992.259 cal(NBS) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Calo (Kilogram,thermoc.) và Calo (15 °C, NBS 1939)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)
