Chuyển đổi Btu (I.T.) (Btu (I.T.)) sang Calo (Dinh dưỡng) (Calorie (nutritional))

chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calorie (nutritional) nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Calo (Dinh dưỡng)

Calo là một đơn vị đo năng lượng trong hệ thống đo lường tiêu chuẩn. Nó được sử dụng để đo lượng năng lượng mà thức ăn cung cấp. Một Calo tương đương với lượng nhiệt mà cần thiết để tăng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ Celsius. Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta thường sử dụng đơn vị lớn hơn là Kilocalo (kcal) để đo lượng năng lượng trong thức ăn.

Bảng chuyển đổi từ Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)

Định dạng

Độ chính xác

Btu (I.T.) Calo (Dinh dưỡng)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 Btu (I.T.) -0.25216440 Calorie (nutritional)
1 Btu (I.T.) 0.0000000 Calorie (nutritional)
2 Btu (I.T.) 0.25216440 Calorie (nutritional)
3 Btu (I.T.) 0.50432881 Calorie (nutritional)
4 Btu (I.T.) 0.75649321 Calorie (nutritional)
5 Btu (I.T.) 1.0086576 Calorie (nutritional)
6 Btu (I.T.) 1.2608220 Calorie (nutritional)
7 Btu (I.T.) 1.5129864 Calorie (nutritional)
8 Btu (I.T.) 1.7651508 Calorie (nutritional)
9 Btu (I.T.) 2.0173152 Calorie (nutritional)
10 Btu (I.T.) 2.2694796 Calorie (nutritional)
11 Btu (I.T.) 2.5216440 Calorie (nutritional)
12 Btu (I.T.) 2.7738085 Calorie (nutritional)
13 Btu (I.T.) 3.0259729 Calorie (nutritional)
14 Btu (I.T.) 3.2781373 Calorie (nutritional)
15 Btu (I.T.) 3.5303017 Calorie (nutritional)
16 Btu (I.T.) 3.7824661 Calorie (nutritional)
17 Btu (I.T.) 4.0346305 Calorie (nutritional)
18 Btu (I.T.) 4.2867949 Calorie (nutritional)
19 Btu (I.T.) 4.5389593 Calorie (nutritional)
Xem các giá trị lớn hơn