Chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) (Calorie (Kilogram) sang Btu (I.T., pre-1956) (Btu (I.T.)
chuyển đổi Calorie (Kilogram sang Btu (I.T. nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
Định dạng
Độ chính xác
Calo (Kilogram,mean) | Btu (I.T., pre-1956) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Calorie (Kilogram | -3.9714323 Btu (I.T. |
1 Calorie (Kilogram | 0.0000000 Btu (I.T. |
2 Calorie (Kilogram | 3.9714323 Btu (I.T. |
3 Calorie (Kilogram | 7.9428646 Btu (I.T. |
4 Calorie (Kilogram | 11.914297 Btu (I.T. |
5 Calorie (Kilogram | 15.885729 Btu (I.T. |
6 Calorie (Kilogram | 19.857161 Btu (I.T. |
7 Calorie (Kilogram | 23.828594 Btu (I.T. |
8 Calorie (Kilogram | 27.800026 Btu (I.T. |
9 Calorie (Kilogram | 31.771458 Btu (I.T. |
10 Calorie (Kilogram | 35.742890 Btu (I.T. |
11 Calorie (Kilogram | 39.714323 Btu (I.T. |
12 Calorie (Kilogram | 43.685755 Btu (I.T. |
13 Calorie (Kilogram | 47.657187 Btu (I.T. |
14 Calorie (Kilogram | 51.628620 Btu (I.T. |
15 Calorie (Kilogram | 55.600052 Btu (I.T. |
16 Calorie (Kilogram | 59.571484 Btu (I.T. |
17 Calorie (Kilogram | 63.542916 Btu (I.T. |
18 Calorie (Kilogram | 67.514349 Btu (I.T. |
19 Calorie (Kilogram | 71.485781 Btu (I.T. |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Calo (Kilogram,mean) và Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)