Chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) (Calorie (Kilogram) sang Foot-pound (ft-lb)
chuyển đổi Calorie (Kilogram sang ft-lb nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
Định dạng
Độ chính xác
| Calo (Kilogram,thermoc.) | Foot-pound |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 Calorie (Kilogram | -3085.9600 ft-lb |
| 1 Calorie (Kilogram | 0.0000000 ft-lb |
| 2 Calorie (Kilogram | 3085.9600 ft-lb |
| 3 Calorie (Kilogram | 6171.9200 ft-lb |
| 4 Calorie (Kilogram | 9257.8800 ft-lb |
| 5 Calorie (Kilogram | 12343.840 ft-lb |
| 6 Calorie (Kilogram | 15429.800 ft-lb |
| 7 Calorie (Kilogram | 18515.760 ft-lb |
| 8 Calorie (Kilogram | 21601.720 ft-lb |
| 9 Calorie (Kilogram | 24687.680 ft-lb |
| 10 Calorie (Kilogram | 27773.640 ft-lb |
| 11 Calorie (Kilogram | 30859.600 ft-lb |
| 12 Calorie (Kilogram | 33945.560 ft-lb |
| 13 Calorie (Kilogram | 37031.520 ft-lb |
| 14 Calorie (Kilogram | 40117.480 ft-lb |
| 15 Calorie (Kilogram | 43203.440 ft-lb |
| 16 Calorie (Kilogram | 46289.400 ft-lb |
| 17 Calorie (Kilogram | 49375.360 ft-lb |
| 18 Calorie (Kilogram | 52461.320 ft-lb |
| 19 Calorie (Kilogram | 55547.280 ft-lb |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Calo (Kilogram,thermoc.) và Foot-pound
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)
