Chuyển đổi Btu (I.T.) (Btu (I.T.)) sang Calo (thermoc.) (Calorie (thermoc.))
chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calorie (thermoc.) nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
Định dạng
Độ chính xác
Btu (I.T.) | Calo (thermoc.) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Btu (I.T.) | -252.16440 Calorie (thermoc.) |
1 Btu (I.T.) | 0.0000000 Calorie (thermoc.) |
2 Btu (I.T.) | 252.16440 Calorie (thermoc.) |
3 Btu (I.T.) | 504.32881 Calorie (thermoc.) |
4 Btu (I.T.) | 756.49321 Calorie (thermoc.) |
5 Btu (I.T.) | 1008.6576 Calorie (thermoc.) |
6 Btu (I.T.) | 1260.8220 Calorie (thermoc.) |
7 Btu (I.T.) | 1512.9864 Calorie (thermoc.) |
8 Btu (I.T.) | 1765.1508 Calorie (thermoc.) |
9 Btu (I.T.) | 2017.3152 Calorie (thermoc.) |
10 Btu (I.T.) | 2269.4796 Calorie (thermoc.) |
11 Btu (I.T.) | 2521.6440 Calorie (thermoc.) |
12 Btu (I.T.) | 2773.8085 Calorie (thermoc.) |
13 Btu (I.T.) | 3025.9729 Calorie (thermoc.) |
14 Btu (I.T.) | 3278.1373 Calorie (thermoc.) |
15 Btu (I.T.) | 3530.3017 Calorie (thermoc.) |
16 Btu (I.T.) | 3782.4661 Calorie (thermoc.) |
17 Btu (I.T.) | 4034.6305 Calorie (thermoc.) |
18 Btu (I.T.) | 4286.7949 Calorie (thermoc.) |
19 Btu (I.T.) | 4538.9593 Calorie (thermoc.) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Btu (I.T.) và Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)