Chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) (Calorie (nutritional)) sang Kilôjun (kJ)
chuyển đổi Calorie (nutritional) sang kJ nhanh chóng và đơn giản, online
Calo (Dinh dưỡng)
Calo là một đơn vị đo năng lượng trong hệ thống đo lường tiêu chuẩn. Nó được sử dụng để đo lượng năng lượng mà thức ăn cung cấp. Một Calo tương đương với lượng nhiệt mà cần thiết để tăng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ Celsius. Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta thường sử dụng đơn vị lớn hơn là Kilocalo (kcal) để đo lượng năng lượng trong thức ăn.
Kilôjun
Kilojoule là một đơn vị đo lường năng lượng trong hệ thống SI. Kilojoule được định nghĩa là lượng năng lượng cần thiết để làm việc lên một đối tượng với một lực bằng một newton trong một khoảng cách một mét.
Bảng chuyển đổi từ Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
Định dạng
Độ chính xác
Calo (Dinh dưỡng) | Kilôjun |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Calorie (nutritional) | -4.1839999 kJ |
1 Calorie (nutritional) | 0.0000000 kJ |
2 Calorie (nutritional) | 4.1839999 kJ |
3 Calorie (nutritional) | 8.3679999 kJ |
4 Calorie (nutritional) | 12.552000 kJ |
5 Calorie (nutritional) | 16.736000 kJ |
6 Calorie (nutritional) | 20.920000 kJ |
7 Calorie (nutritional) | 25.104000 kJ |
8 Calorie (nutritional) | 29.288000 kJ |
9 Calorie (nutritional) | 33.471999 kJ |
10 Calorie (nutritional) | 37.655999 kJ |
11 Calorie (nutritional) | 41.839999 kJ |
12 Calorie (nutritional) | 46.023999 kJ |
13 Calorie (nutritional) | 50.207999 kJ |
14 Calorie (nutritional) | 54.391999 kJ |
15 Calorie (nutritional) | 58.575999 kJ |
16 Calorie (nutritional) | 62.759999 kJ |
17 Calorie (nutritional) | 66.943999 kJ |
18 Calorie (nutritional) | 71.127999 kJ |
19 Calorie (nutritional) | 75.311999 kJ |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Calo (Dinh dưỡng) và Kilôjun
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)