Chuyển đổi Btu (I.T.) (Btu (I.T.)) sang Foot-pound (ft-lb)
chuyển đổi Btu (I.T.) sang ft-lb nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Btu (I.T.) sang Foot-pound
Định dạng
Độ chính xác
Btu (I.T.) | Foot-pound |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Btu (I.T.) | -778.16926 ft-lb |
1 Btu (I.T.) | 0.0000000 ft-lb |
2 Btu (I.T.) | 778.16926 ft-lb |
3 Btu (I.T.) | 1556.3385 ft-lb |
4 Btu (I.T.) | 2334.5078 ft-lb |
5 Btu (I.T.) | 3112.6771 ft-lb |
6 Btu (I.T.) | 3890.8463 ft-lb |
7 Btu (I.T.) | 4669.0156 ft-lb |
8 Btu (I.T.) | 5447.1848 ft-lb |
9 Btu (I.T.) | 6225.3541 ft-lb |
10 Btu (I.T.) | 7003.5234 ft-lb |
11 Btu (I.T.) | 7781.6926 ft-lb |
12 Btu (I.T.) | 8559.8619 ft-lb |
13 Btu (I.T.) | 9338.0312 ft-lb |
14 Btu (I.T.) | 10116.200 ft-lb |
15 Btu (I.T.) | 10894.370 ft-lb |
16 Btu (I.T.) | 11672.539 ft-lb |
17 Btu (I.T.) | 12450.708 ft-lb |
18 Btu (I.T.) | 13228.877 ft-lb |
19 Btu (I.T.) | 14007.047 ft-lb |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Btu (I.T.) và Foot-pound
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)