Chuyển đổi Btu (I.T.) (Btu (I.T.)) sang Btu (thermoc.) (Btu (thermoc.))
chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (thermoc.) nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Btu (I.T.) sang Btu (thermoc.)
Định dạng
Độ chính xác
Btu (I.T.) | Btu (thermoc.) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Btu (I.T.) | -1.0006692 Btu (thermoc.) |
1 Btu (I.T.) | 0.0000000 Btu (thermoc.) |
2 Btu (I.T.) | 1.0006692 Btu (thermoc.) |
3 Btu (I.T.) | 2.0013384 Btu (thermoc.) |
4 Btu (I.T.) | 3.0020076 Btu (thermoc.) |
5 Btu (I.T.) | 4.0026768 Btu (thermoc.) |
6 Btu (I.T.) | 5.0033461 Btu (thermoc.) |
7 Btu (I.T.) | 6.0040153 Btu (thermoc.) |
8 Btu (I.T.) | 7.0046845 Btu (thermoc.) |
9 Btu (I.T.) | 8.0053537 Btu (thermoc.) |
10 Btu (I.T.) | 9.0060229 Btu (thermoc.) |
11 Btu (I.T.) | 10.006692 Btu (thermoc.) |
12 Btu (I.T.) | 11.007361 Btu (thermoc.) |
13 Btu (I.T.) | 12.008031 Btu (thermoc.) |
14 Btu (I.T.) | 13.008700 Btu (thermoc.) |
15 Btu (I.T.) | 14.009369 Btu (thermoc.) |
16 Btu (I.T.) | 15.010038 Btu (thermoc.) |
17 Btu (I.T.) | 16.010707 Btu (thermoc.) |
18 Btu (I.T.) | 17.011377 Btu (thermoc.) |
19 Btu (I.T.) | 18.012046 Btu (thermoc.) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Btu (I.T.) và Btu (thermoc.)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)