Chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) (Calorie (Kilogram) sang Calo (20°C) (cal20)
chuyển đổi Calorie (Kilogram sang cal20 nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (20°C)
Định dạng
Độ chính xác
Calo (Kilogram,thermoc.) | Calo (20°C) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Calorie (Kilogram | -1000.5022 cal20 |
1 Calorie (Kilogram | 0.0000000 cal20 |
2 Calorie (Kilogram | 1000.5022 cal20 |
3 Calorie (Kilogram | 2001.0043 cal20 |
4 Calorie (Kilogram | 3001.5065 cal20 |
5 Calorie (Kilogram | 4002.0087 cal20 |
6 Calorie (Kilogram | 5002.5108 cal20 |
7 Calorie (Kilogram | 6003.0130 cal20 |
8 Calorie (Kilogram | 7003.5151 cal20 |
9 Calorie (Kilogram | 8004.0173 cal20 |
10 Calorie (Kilogram | 9004.5195 cal20 |
11 Calorie (Kilogram | 10005.022 cal20 |
12 Calorie (Kilogram | 11005.524 cal20 |
13 Calorie (Kilogram | 12006.026 cal20 |
14 Calorie (Kilogram | 13006.528 cal20 |
15 Calorie (Kilogram | 14007.030 cal20 |
16 Calorie (Kilogram | 15007.532 cal20 |
17 Calorie (Kilogram | 16008.035 cal20 |
18 Calorie (Kilogram | 17008.537 cal20 |
19 Calorie (Kilogram | 18009.039 cal20 |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Calo (Kilogram,thermoc.) và Calo (20°C)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)