Chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) (Calorie (Kilogram) sang Calo (Kilogram,I.T.) (calIT)
chuyển đổi Calorie (Kilogram sang calIT nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (Kilogram,I.T.)
Định dạng
Độ chính xác
Calo (Kilogram,thermoc.) | Calo (Kilogram,I.T.) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Calorie (Kilogram | -0.99933123 calIT |
1 Calorie (Kilogram | 0.0000000 calIT |
2 Calorie (Kilogram | 0.99933123 calIT |
3 Calorie (Kilogram | 1.9986625 calIT |
4 Calorie (Kilogram | 2.9979937 calIT |
5 Calorie (Kilogram | 3.9973249 calIT |
6 Calorie (Kilogram | 4.9966561 calIT |
7 Calorie (Kilogram | 5.9959874 calIT |
8 Calorie (Kilogram | 6.9953186 calIT |
9 Calorie (Kilogram | 7.9946498 calIT |
10 Calorie (Kilogram | 8.9939811 calIT |
11 Calorie (Kilogram | 9.9933123 calIT |
12 Calorie (Kilogram | 10.992644 calIT |
13 Calorie (Kilogram | 11.991975 calIT |
14 Calorie (Kilogram | 12.991306 calIT |
15 Calorie (Kilogram | 13.990637 calIT |
16 Calorie (Kilogram | 14.989968 calIT |
17 Calorie (Kilogram | 15.989300 calIT |
18 Calorie (Kilogram | 16.988631 calIT |
19 Calorie (Kilogram | 17.987962 calIT |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Calo (Kilogram,thermoc.) và Calo (Kilogram,I.T.)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)