Chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) (Calorie (Kilogram) sang Calo (Dinh dưỡng) (Calorie (nutritional))
chuyển đổi Calorie (Kilogram sang Calorie (nutritional) nhanh chóng và đơn giản, online
Calo (Dinh dưỡng)
Calo là một đơn vị đo năng lượng trong hệ thống đo lường tiêu chuẩn. Nó được sử dụng để đo lượng năng lượng mà thức ăn cung cấp. Một Calo tương đương với lượng nhiệt mà cần thiết để tăng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ Celsius. Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta thường sử dụng đơn vị lớn hơn là Kilocalo (kcal) để đo lượng năng lượng trong thức ăn.
Bảng chuyển đổi từ Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (Dinh dưỡng)
Định dạng
Độ chính xác
Calo (Kilogram,thermoc.) | Calo (Dinh dưỡng) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Calorie (Kilogram | -1.0000000 Calorie (nutritional) |
1 Calorie (Kilogram | 0.0000000 Calorie (nutritional) |
2 Calorie (Kilogram | 1.0000000 Calorie (nutritional) |
3 Calorie (Kilogram | 2.0000000 Calorie (nutritional) |
4 Calorie (Kilogram | 3.0000000 Calorie (nutritional) |
5 Calorie (Kilogram | 4.0000000 Calorie (nutritional) |
6 Calorie (Kilogram | 5.0000000 Calorie (nutritional) |
7 Calorie (Kilogram | 6.0000000 Calorie (nutritional) |
8 Calorie (Kilogram | 7.0000000 Calorie (nutritional) |
9 Calorie (Kilogram | 8.0000000 Calorie (nutritional) |
10 Calorie (Kilogram | 9.0000000 Calorie (nutritional) |
11 Calorie (Kilogram | 10.000000 Calorie (nutritional) |
12 Calorie (Kilogram | 11.000000 Calorie (nutritional) |
13 Calorie (Kilogram | 12.000000 Calorie (nutritional) |
14 Calorie (Kilogram | 13.000000 Calorie (nutritional) |
15 Calorie (Kilogram | 14.000000 Calorie (nutritional) |
16 Calorie (Kilogram | 15.000000 Calorie (nutritional) |
17 Calorie (Kilogram | 16.000000 Calorie (nutritional) |
18 Calorie (Kilogram | 17.000000 Calorie (nutritional) |
19 Calorie (Kilogram | 18.000000 Calorie (nutritional) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Calo (Kilogram,thermoc.) và Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)