Chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) (Calorie (Kilogram) sang Therm (Anh) (Therm(UK))
chuyển đổi Calorie (Kilogram sang Therm(UK) nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Anh)
Định dạng
Độ chính xác
Calo (Kilogram,thermoc.) | Therm (Anh) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Calorie (Kilogram | -0.000039656668 Therm(UK) |
1 Calorie (Kilogram | 0.0000000 Therm(UK) |
2 Calorie (Kilogram | 0.000039656668 Therm(UK) |
3 Calorie (Kilogram | 0.000079313335 Therm(UK) |
4 Calorie (Kilogram | 0.00011897000 Therm(UK) |
5 Calorie (Kilogram | 0.00015862667 Therm(UK) |
6 Calorie (Kilogram | 0.00019828334 Therm(UK) |
7 Calorie (Kilogram | 0.00023794001 Therm(UK) |
8 Calorie (Kilogram | 0.00027759667 Therm(UK) |
9 Calorie (Kilogram | 0.00031725334 Therm(UK) |
10 Calorie (Kilogram | 0.00035691001 Therm(UK) |
11 Calorie (Kilogram | 0.00039656668 Therm(UK) |
12 Calorie (Kilogram | 0.00043622334 Therm(UK) |
13 Calorie (Kilogram | 0.00047588001 Therm(UK) |
14 Calorie (Kilogram | 0.00051553668 Therm(UK) |
15 Calorie (Kilogram | 0.00055519335 Therm(UK) |
16 Calorie (Kilogram | 0.00059485001 Therm(UK) |
17 Calorie (Kilogram | 0.00063450668 Therm(UK) |
18 Calorie (Kilogram | 0.00067416335 Therm(UK) |
19 Calorie (Kilogram | 0.00071382002 Therm(UK) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Calo (Kilogram,thermoc.) và Therm (Anh)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)