Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Btu (I.T.) (Btu (I.T.))
chuyển đổi ft-lb sang Btu (I.T.) nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Btu (I.T.)
Định dạng
Độ chính xác
Foot-pound | Btu (I.T.) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft-lb | -0.0012850675 Btu (I.T.) |
1 ft-lb | 0.0000000 Btu (I.T.) |
2 ft-lb | 0.0012850675 Btu (I.T.) |
3 ft-lb | 0.0025701349 Btu (I.T.) |
4 ft-lb | 0.0038552024 Btu (I.T.) |
5 ft-lb | 0.0051402698 Btu (I.T.) |
6 ft-lb | 0.0064253373 Btu (I.T.) |
7 ft-lb | 0.0077104048 Btu (I.T.) |
8 ft-lb | 0.0089954722 Btu (I.T.) |
9 ft-lb | 0.010280540 Btu (I.T.) |
10 ft-lb | 0.011565607 Btu (I.T.) |
11 ft-lb | 0.012850675 Btu (I.T.) |
12 ft-lb | 0.014135742 Btu (I.T.) |
13 ft-lb | 0.015420810 Btu (I.T.) |
14 ft-lb | 0.016705877 Btu (I.T.) |
15 ft-lb | 0.017990944 Btu (I.T.) |
16 ft-lb | 0.019276012 Btu (I.T.) |
17 ft-lb | 0.020561079 Btu (I.T.) |
18 ft-lb | 0.021846147 Btu (I.T.) |
19 ft-lb | 0.023131214 Btu (I.T.) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Foot-pound và Btu (I.T.)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)