Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Btu (I.T., pre-1956) (Btu (I.T.)
chuyển đổi ft-lb sang Btu (I.T. nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Btu (I.T., pre-1956)
Định dạng
Độ chính xác
Foot-pound | Btu (I.T., pre-1956) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft-lb | -0.0012850868 Btu (I.T. |
1 ft-lb | 0.0000000 Btu (I.T. |
2 ft-lb | 0.0012850868 Btu (I.T. |
3 ft-lb | 0.0025701735 Btu (I.T. |
4 ft-lb | 0.0038552603 Btu (I.T. |
5 ft-lb | 0.0051403471 Btu (I.T. |
6 ft-lb | 0.0064254338 Btu (I.T. |
7 ft-lb | 0.0077105206 Btu (I.T. |
8 ft-lb | 0.0089956074 Btu (I.T. |
9 ft-lb | 0.010280694 Btu (I.T. |
10 ft-lb | 0.011565781 Btu (I.T. |
11 ft-lb | 0.012850868 Btu (I.T. |
12 ft-lb | 0.014135954 Btu (I.T. |
13 ft-lb | 0.015421041 Btu (I.T. |
14 ft-lb | 0.016706128 Btu (I.T. |
15 ft-lb | 0.017991215 Btu (I.T. |
16 ft-lb | 0.019276302 Btu (I.T. |
17 ft-lb | 0.020561388 Btu (I.T. |
18 ft-lb | 0.021846475 Btu (I.T. |
19 ft-lb | 0.023131562 Btu (I.T. |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Foot-pound và Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)