Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Btu (mean) (Btu (mean))

chuyển đổi ft-lb sang Btu (mean) nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Btu (mean)

Định dạng

Độ chính xác

Foot-pound Btu (mean)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft-lb -0.0012840766 Btu (mean)
1 ft-lb 0.0000000 Btu (mean)
2 ft-lb 0.0012840766 Btu (mean)
3 ft-lb 0.0025681532 Btu (mean)
4 ft-lb 0.0038522298 Btu (mean)
5 ft-lb 0.0051363064 Btu (mean)
6 ft-lb 0.0064203829 Btu (mean)
7 ft-lb 0.0077044595 Btu (mean)
8 ft-lb 0.0089885361 Btu (mean)
9 ft-lb 0.010272613 Btu (mean)
10 ft-lb 0.011556689 Btu (mean)
11 ft-lb 0.012840766 Btu (mean)
12 ft-lb 0.014124842 Btu (mean)
13 ft-lb 0.015408919 Btu (mean)
14 ft-lb 0.016692996 Btu (mean)
15 ft-lb 0.017977072 Btu (mean)
16 ft-lb 0.019261149 Btu (mean)
17 ft-lb 0.020545225 Btu (mean)
18 ft-lb 0.021829302 Btu (mean)
19 ft-lb 0.023113379 Btu (mean)
Xem các giá trị lớn hơn