Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Calo (15 °C, NBS 1939) (cal(NBS))

chuyển đổi ft-lb sang cal(NBS) nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Calo (15 °C, NBS 1939)

Định dạng

Độ chính xác

Foot-pound Calo (15 °C, NBS 1939)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft-lb -0.32390892 cal(NBS)
1 ft-lb 0.0000000 cal(NBS)
2 ft-lb 0.32390892 cal(NBS)
3 ft-lb 0.64781784 cal(NBS)
4 ft-lb 0.97172676 cal(NBS)
5 ft-lb 1.2956357 cal(NBS)
6 ft-lb 1.6195446 cal(NBS)
7 ft-lb 1.9434535 cal(NBS)
8 ft-lb 2.2673624 cal(NBS)
9 ft-lb 2.5912714 cal(NBS)
10 ft-lb 2.9151803 cal(NBS)
11 ft-lb 3.2390892 cal(NBS)
12 ft-lb 3.5629981 cal(NBS)
13 ft-lb 3.8869070 cal(NBS)
14 ft-lb 4.2108160 cal(NBS)
15 ft-lb 4.5347249 cal(NBS)
16 ft-lb 4.8586338 cal(NBS)
17 ft-lb 5.1825427 cal(NBS)
18 ft-lb 5.5064517 cal(NBS)
19 ft-lb 5.8303606 cal(NBS)
Xem các giá trị lớn hơn