Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Calo (15°C,CIPM, 1950) (cal15)

chuyển đổi ft-lb sang cal15 nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Calo (15°C,CIPM, 1950)

Định dạng

Độ chính xác

Foot-pound Calo (15°C,CIPM, 1950)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft-lb -0.32393213 cal15
1 ft-lb 0.0000000 cal15
2 ft-lb 0.32393213 cal15
3 ft-lb 0.64786426 cal15
4 ft-lb 0.97179640 cal15
5 ft-lb 1.2957285 cal15
6 ft-lb 1.6196607 cal15
7 ft-lb 1.9435928 cal15
8 ft-lb 2.2675249 cal15
9 ft-lb 2.5914571 cal15
10 ft-lb 2.9153892 cal15
11 ft-lb 3.2393213 cal15
12 ft-lb 3.5632535 cal15
13 ft-lb 3.8871856 cal15
14 ft-lb 4.2111177 cal15
15 ft-lb 4.5350499 cal15
16 ft-lb 4.8589820 cal15
17 ft-lb 5.1829141 cal15
18 ft-lb 5.5068463 cal15
19 ft-lb 5.8307784 cal15
Xem các giá trị lớn hơn