Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Calo (20°C) (cal20)
chuyển đổi ft-lb sang cal20 nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Calo (20°C)
Định dạng
Độ chính xác
Foot-pound | Calo (20°C) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft-lb | -0.32421100 cal20 |
1 ft-lb | 0.0000000 cal20 |
2 ft-lb | 0.32421100 cal20 |
3 ft-lb | 0.64842199 cal20 |
4 ft-lb | 0.97263299 cal20 |
5 ft-lb | 1.2968440 cal20 |
6 ft-lb | 1.6210550 cal20 |
7 ft-lb | 1.9452660 cal20 |
8 ft-lb | 2.2694770 cal20 |
9 ft-lb | 2.5936880 cal20 |
10 ft-lb | 2.9178990 cal20 |
11 ft-lb | 3.2421100 cal20 |
12 ft-lb | 3.5663210 cal20 |
13 ft-lb | 3.8905320 cal20 |
14 ft-lb | 4.2147430 cal20 |
15 ft-lb | 4.5389540 cal20 |
16 ft-lb | 4.8631650 cal20 |
17 ft-lb | 5.1873760 cal20 |
18 ft-lb | 5.5115869 cal20 |
19 ft-lb | 5.8357979 cal20 |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Foot-pound và Calo (20°C)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)