Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Calo (I.T) (calIT)

chuyển đổi ft-lb sang calIT nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Calo (I.T)

Định dạng

Độ chính xác

Foot-pound Calo (I.T)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft-lb -0.32383156 calIT
1 ft-lb 0.0000000 calIT
2 ft-lb 0.32383156 calIT
3 ft-lb 0.64766312 calIT
4 ft-lb 0.97149467 calIT
5 ft-lb 1.2953262 calIT
6 ft-lb 1.6191578 calIT
7 ft-lb 1.9429893 calIT
8 ft-lb 2.2668209 calIT
9 ft-lb 2.5906525 calIT
10 ft-lb 2.9144840 calIT
11 ft-lb 3.2383156 calIT
12 ft-lb 3.5621471 calIT
13 ft-lb 3.8859787 calIT
14 ft-lb 4.2098103 calIT
15 ft-lb 4.5336418 calIT
16 ft-lb 4.8574734 calIT
17 ft-lb 5.1813049 calIT
18 ft-lb 5.5051365 calIT
19 ft-lb 5.8289680 calIT
Xem các giá trị lớn hơn