Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Calo (mean) (Calorie (mean))

chuyển đổi ft-lb sang Calorie (mean) nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Calo (mean)

Định dạng

Độ chính xác

Foot-pound Calo (mean)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft-lb -0.32358270 Calorie (mean)
1 ft-lb 0.0000000 Calorie (mean)
2 ft-lb 0.32358270 Calorie (mean)
3 ft-lb 0.64716539 Calorie (mean)
4 ft-lb 0.97074809 Calorie (mean)
5 ft-lb 1.2943308 Calorie (mean)
6 ft-lb 1.6179135 Calorie (mean)
7 ft-lb 1.9414962 Calorie (mean)
8 ft-lb 2.2650789 Calorie (mean)
9 ft-lb 2.5886616 Calorie (mean)
10 ft-lb 2.9122443 Calorie (mean)
11 ft-lb 3.2358270 Calorie (mean)
12 ft-lb 3.5594097 Calorie (mean)
13 ft-lb 3.8829924 Calorie (mean)
14 ft-lb 4.2065751 Calorie (mean)
15 ft-lb 4.5301578 Calorie (mean)
16 ft-lb 4.8537405 Calorie (mean)
17 ft-lb 5.1773232 Calorie (mean)
18 ft-lb 5.5009059 Calorie (mean)
19 ft-lb 5.8244886 Calorie (mean)
Xem các giá trị lớn hơn