Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Jun (J)
chuyển đổi ft-lb sang J nhanh chóng và đơn giản, online
Jun
Joule (còn viết là Jun), ký hiệu J, là đơn vị đo công A trong hệ SI, lấy tên theo nhà vật lý người Anh James Prescott Joule. 1 Jun là năng lượng thực hiện khi có một lực 1 niutơn tác dụng lên vật thể làm vật thể và điểm đặt lực lên vật thể chuyển động được 1 mét
Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Jun
Định dạng
Độ chính xác
Foot-pound | Jun |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft-lb | -1.3558179 J |
1 ft-lb | 0.0000000 J |
2 ft-lb | 1.3558179 J |
3 ft-lb | 2.7116359 J |
4 ft-lb | 4.0674538 J |
5 ft-lb | 5.4232718 J |
6 ft-lb | 6.7790897 J |
7 ft-lb | 8.1349077 J |
8 ft-lb | 9.4907256 J |
9 ft-lb | 10.846544 J |
10 ft-lb | 12.202362 J |
11 ft-lb | 13.558179 J |
12 ft-lb | 14.913997 J |
13 ft-lb | 16.269815 J |
14 ft-lb | 17.625633 J |
15 ft-lb | 18.981451 J |
16 ft-lb | 20.337269 J |
17 ft-lb | 21.693087 J |
18 ft-lb | 23.048905 J |
19 ft-lb | 24.404723 J |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Foot-pound và Jun
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)