Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) sang Mét newton (Nm)

chuyển đổi ft-lb sang Nm nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mét newton

Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.

Bảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Mét newton

Định dạng

Độ chính xác

Foot-pound Mét newton
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft-lb -1.3558179 Nm
1 ft-lb 0.0000000 Nm
2 ft-lb 1.3558179 Nm
3 ft-lb 2.7116359 Nm
4 ft-lb 4.0674538 Nm
5 ft-lb 5.4232718 Nm
6 ft-lb 6.7790897 Nm
7 ft-lb 8.1349077 Nm
8 ft-lb 9.4907256 Nm
9 ft-lb 10.846544 Nm
10 ft-lb 12.202362 Nm
11 ft-lb 13.558179 Nm
12 ft-lb 14.913997 Nm
13 ft-lb 16.269815 Nm
14 ft-lb 17.625633 Nm
15 ft-lb 18.981451 Nm
16 ft-lb 20.337269 Nm
17 ft-lb 21.693087 Nm
18 ft-lb 23.048905 Nm
19 ft-lb 24.404723 Nm
Xem các giá trị lớn hơn