Chuyển đổi Jun (J) sang Btu (15°C) (Btu (15.0 °C))
chuyển đổi J sang Btu (15.0 °C) nhanh chóng và đơn giản, online
Jun
Joule (còn viết là Jun), ký hiệu J, là đơn vị đo công A trong hệ SI, lấy tên theo nhà vật lý người Anh James Prescott Joule. 1 Jun là năng lượng thực hiện khi có một lực 1 niutơn tác dụng lên vật thể làm vật thể và điểm đặt lực lên vật thể chuyển động được 1 mét
Bảng chuyển đổi từ Jun sang Btu (15°C)
Định dạng
Độ chính xác
Jun | Btu (15°C) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 J | -0.00094804343 Btu (15.0 °C) |
1 J | 0.0000000 Btu (15.0 °C) |
2 J | 0.00094804343 Btu (15.0 °C) |
3 J | 0.0018960869 Btu (15.0 °C) |
4 J | 0.0028441303 Btu (15.0 °C) |
5 J | 0.0037921737 Btu (15.0 °C) |
6 J | 0.0047402172 Btu (15.0 °C) |
7 J | 0.0056882606 Btu (15.0 °C) |
8 J | 0.0066363040 Btu (15.0 °C) |
9 J | 0.0075843474 Btu (15.0 °C) |
10 J | 0.0085323909 Btu (15.0 °C) |
11 J | 0.0094804343 Btu (15.0 °C) |
12 J | 0.010428478 Btu (15.0 °C) |
13 J | 0.011376521 Btu (15.0 °C) |
14 J | 0.012324565 Btu (15.0 °C) |
15 J | 0.013272608 Btu (15.0 °C) |
16 J | 0.014220651 Btu (15.0 °C) |
17 J | 0.015168695 Btu (15.0 °C) |
18 J | 0.016116738 Btu (15.0 °C) |
19 J | 0.017064782 Btu (15.0 °C) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Jun và Btu (15°C)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)