Chuyển đổi Jun (J) sang Calo (thermoc.) (Calorie (thermoc.))
chuyển đổi J sang Calorie (thermoc.) nhanh chóng và đơn giản, online
Jun
Joule (còn viết là Jun), ký hiệu J, là đơn vị đo công A trong hệ SI, lấy tên theo nhà vật lý người Anh James Prescott Joule. 1 Jun là năng lượng thực hiện khi có một lực 1 niutơn tác dụng lên vật thể làm vật thể và điểm đặt lực lên vật thể chuyển động được 1 mét
Bảng chuyển đổi từ Jun sang Calo (thermoc.)
Định dạng
Độ chính xác
| Jun | Calo (thermoc.) |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 J | -0.23900574 Calorie (thermoc.) |
| 1 J | 0.0000000 Calorie (thermoc.) |
| 2 J | 0.23900574 Calorie (thermoc.) |
| 3 J | 0.47801148 Calorie (thermoc.) |
| 4 J | 0.71701722 Calorie (thermoc.) |
| 5 J | 0.95602296 Calorie (thermoc.) |
| 6 J | 1.1950287 Calorie (thermoc.) |
| 7 J | 1.4340344 Calorie (thermoc.) |
| 8 J | 1.6730402 Calorie (thermoc.) |
| 9 J | 1.9120459 Calorie (thermoc.) |
| 10 J | 2.1510517 Calorie (thermoc.) |
| 11 J | 2.3900574 Calorie (thermoc.) |
| 12 J | 2.6290631 Calorie (thermoc.) |
| 13 J | 2.8680689 Calorie (thermoc.) |
| 14 J | 3.1070746 Calorie (thermoc.) |
| 15 J | 3.3460804 Calorie (thermoc.) |
| 16 J | 3.5850861 Calorie (thermoc.) |
| 17 J | 3.8240918 Calorie (thermoc.) |
| 18 J | 4.0630976 Calorie (thermoc.) |
| 19 J | 4.3021033 Calorie (thermoc.) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Jun và Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)
