Chuyển đổi Kilôwatt giờ (kWh) sang Calo (Kilogram,I.T.) (calIT)
chuyển đổi kWh sang calIT nhanh chóng và đơn giản, online
Kilôwatt giờ
Kilôwatt giờ, hay, (ký hiệu kWh,) là đơn vị năng lượng, được tính bằng 1000 watt giờ hay 3,6 megajoule. Kilowatt thường được sử dụng như thước đo năng lượng điện. Một kWh tương đương với lượng năng lượng bạn sẽ sử dụng khi giữ một thiết bị 1.000 watt chạy trong một giờ.
Bảng chuyển đổi từ Kilôwatt giờ sang Calo (Kilogram,I.T.)
Định dạng
Độ chính xác
Kilôwatt giờ | Calo (Kilogram,I.T.) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 kWh | -859.84523 calIT |
1 kWh | 0.0000000 calIT |
2 kWh | 859.84523 calIT |
3 kWh | 1719.6905 calIT |
4 kWh | 2579.5357 calIT |
5 kWh | 3439.3809 calIT |
6 kWh | 4299.2262 calIT |
7 kWh | 5159.0714 calIT |
8 kWh | 6018.9166 calIT |
9 kWh | 6878.7619 calIT |
10 kWh | 7738.6071 calIT |
11 kWh | 8598.4523 calIT |
12 kWh | 9458.2976 calIT |
13 kWh | 10318.143 calIT |
14 kWh | 11177.988 calIT |
15 kWh | 12037.833 calIT |
16 kWh | 12897.678 calIT |
17 kWh | 13757.524 calIT |
18 kWh | 14617.369 calIT |
19 kWh | 15477.214 calIT |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Kilôwatt giờ và Calo (Kilogram,I.T.)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)