Chuyển đổi Megawatt giờ (MWh) sang Mét newton (Nm)

chuyển đổi MWh sang Nm nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mét newton

Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.

Bảng chuyển đổi từ Megawatt giờ sang Mét newton

Định dạng

Độ chính xác

Megawatt giờ Mét newton
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 MWh -3.6000000e+9 Nm
1 MWh 0.0000000 Nm
2 MWh 3.6000000e+9 Nm
3 MWh 7.1999999e+9 Nm
4 MWh 1.0800000e+10 Nm
5 MWh 1.4400000e+10 Nm
6 MWh 1.8000000e+10 Nm
7 MWh 2.1600000e+10 Nm
8 MWh 2.5200000e+10 Nm
9 MWh 2.8800000e+10 Nm
10 MWh 3.2400000e+10 Nm
11 MWh 3.6000000e+10 Nm
12 MWh 3.9600000e+10 Nm
13 MWh 4.3200000e+10 Nm
14 MWh 4.6800000e+10 Nm
15 MWh 5.0400000e+10 Nm
16 MWh 5.4000000e+10 Nm
17 MWh 5.7600000e+10 Nm
18 MWh 6.1200000e+10 Nm
19 MWh 6.4799999e+10 Nm
Xem các giá trị lớn hơn