Chuyển đổi Megawatt giờ (MWh) sang Therm (EC) (Therm(EC))
chuyển đổi MWh sang Therm(EC) nhanh chóng và đơn giản, online
Công thức quy đổi Megawatt giờ (MWh) sang Therm (EC)
1 MWh= 1 Therm(EC) * 0.029307
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
- Cách 1: Trên trang Home:
+ Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
+ Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Megawatt giờ
+ Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Therm (EC)
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
- Cách 2: Trên Trang Home:
+ Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Năng lượng và công suất.
+ Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Megawatt giờ.
+ Tại màn chi tiết Megawatt giờ, chọn Megawatt giờ trong mục Chuyển đổi từ và chọn Therm (EC) trong mục Chuyến đổi thành.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Megawatt Giờ Sang Therm (EC) ở cuối bài viết Chi tiết về Mét.
+ Nhập giá trị (mm)
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Megawatt Giờ Sang Therm (EC).
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Bảng chuyển đổi từ Megawatt giờ sang Therm (EC)
Định dạng
Độ chính xác
Megawatt giờ | Therm (EC) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 MWh | -34.121416 Therm(EC) |
1 MWh | 0.0000000 Therm(EC) |
2 MWh | 34.121416 Therm(EC) |
3 MWh | 68.242832 Therm(EC) |
4 MWh | 102.36425 Therm(EC) |
5 MWh | 136.48566 Therm(EC) |
6 MWh | 170.60708 Therm(EC) |
7 MWh | 204.72850 Therm(EC) |
8 MWh | 238.84991 Therm(EC) |
9 MWh | 272.97133 Therm(EC) |
10 MWh | 307.09274 Therm(EC) |
11 MWh | 341.21416 Therm(EC) |
12 MWh | 375.33558 Therm(EC) |
13 MWh | 409.45699 Therm(EC) |
14 MWh | 443.57841 Therm(EC) |
15 MWh | 477.69982 Therm(EC) |
16 MWh | 511.82124 Therm(EC) |
17 MWh | 545.94266 Therm(EC) |
18 MWh | 580.06407 Therm(EC) |
19 MWh | 614.18549 Therm(EC) |
Các chuyển đổi khác cho Megawatt giờ và Therm (EC)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)