Chuyển đổi Mét newton (Nm) sang Btu (15.6°C) (Btu (15.6°C))
chuyển đổi Nm sang Btu (15.6°C) nhanh chóng và đơn giản, online
Mét newton
Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
Bảng chuyển đổi từ Mét newton sang Btu (15.6°C)
Định dạng
Độ chính xác
Mét newton | Btu (15.6°C) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Nm | -0.00094815489 Btu (15.6°C) |
1 Nm | 0.0000000 Btu (15.6°C) |
2 Nm | 0.00094815489 Btu (15.6°C) |
3 Nm | 0.0018963098 Btu (15.6°C) |
4 Nm | 0.0028444647 Btu (15.6°C) |
5 Nm | 0.0037926196 Btu (15.6°C) |
6 Nm | 0.0047407744 Btu (15.6°C) |
7 Nm | 0.0056889293 Btu (15.6°C) |
8 Nm | 0.0066370842 Btu (15.6°C) |
9 Nm | 0.0075852391 Btu (15.6°C) |
10 Nm | 0.0085333940 Btu (15.6°C) |
11 Nm | 0.0094815489 Btu (15.6°C) |
12 Nm | 0.010429704 Btu (15.6°C) |
13 Nm | 0.011377859 Btu (15.6°C) |
14 Nm | 0.012326014 Btu (15.6°C) |
15 Nm | 0.013274168 Btu (15.6°C) |
16 Nm | 0.014222323 Btu (15.6°C) |
17 Nm | 0.015170478 Btu (15.6°C) |
18 Nm | 0.016118633 Btu (15.6°C) |
19 Nm | 0.017066788 Btu (15.6°C) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mét newton và Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)