Chuyển đổi Mét newton (Nm) sang Btu (15.8°C, Canada) (Btu (15.8°C)
chuyển đổi Nm sang Btu (15.8°C nhanh chóng và đơn giản, online
Mét newton
Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
Bảng chuyển đổi từ Mét newton sang Btu (15.8°C, Canada)
Định dạng
Độ chính xác
Mét newton | Btu (15.8°C, Canada) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Nm | -0.00094821333 Btu (15.8°C |
1 Nm | 0.0000000 Btu (15.8°C |
2 Nm | 0.00094821333 Btu (15.8°C |
3 Nm | 0.0018964267 Btu (15.8°C |
4 Nm | 0.0028446400 Btu (15.8°C |
5 Nm | 0.0037928533 Btu (15.8°C |
6 Nm | 0.0047410667 Btu (15.8°C |
7 Nm | 0.0056892800 Btu (15.8°C |
8 Nm | 0.0066374933 Btu (15.8°C |
9 Nm | 0.0075857066 Btu (15.8°C |
10 Nm | 0.0085339200 Btu (15.8°C |
11 Nm | 0.0094821333 Btu (15.8°C |
12 Nm | 0.010430347 Btu (15.8°C |
13 Nm | 0.011378560 Btu (15.8°C |
14 Nm | 0.012326773 Btu (15.8°C |
15 Nm | 0.013274987 Btu (15.8°C |
16 Nm | 0.014223200 Btu (15.8°C |
17 Nm | 0.015171413 Btu (15.8°C |
18 Nm | 0.016119627 Btu (15.8°C |
19 Nm | 0.017067840 Btu (15.8°C |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mét newton và Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)