Chuyển đổi Mét newton (Nm) sang Btu (15.8°C, ISO) (Btu (15.8°C)
chuyển đổi Nm sang Btu (15.8°C nhanh chóng và đơn giản, online
Mét newton
Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
Bảng chuyển đổi từ Mét newton sang Btu (15.8°C, ISO)
Định dạng
Độ chính xác
Mét newton | Btu (15.8°C, ISO) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Nm | -0.00094831674 Btu (15.8°C |
1 Nm | 0.0000000 Btu (15.8°C |
2 Nm | 0.00094831674 Btu (15.8°C |
3 Nm | 0.0018966335 Btu (15.8°C |
4 Nm | 0.0028449502 Btu (15.8°C |
5 Nm | 0.0037932670 Btu (15.8°C |
6 Nm | 0.0047415837 Btu (15.8°C |
7 Nm | 0.0056899004 Btu (15.8°C |
8 Nm | 0.0066382172 Btu (15.8°C |
9 Nm | 0.0075865339 Btu (15.8°C |
10 Nm | 0.0085348507 Btu (15.8°C |
11 Nm | 0.0094831674 Btu (15.8°C |
12 Nm | 0.010431484 Btu (15.8°C |
13 Nm | 0.011379801 Btu (15.8°C |
14 Nm | 0.012328118 Btu (15.8°C |
15 Nm | 0.013276434 Btu (15.8°C |
16 Nm | 0.014224751 Btu (15.8°C |
17 Nm | 0.015173068 Btu (15.8°C |
18 Nm | 0.016121385 Btu (15.8°C |
19 Nm | 0.017069701 Btu (15.8°C |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mét newton và Btu (15.8°C, ISO)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)