Chuyển đổi Mét newton (Nm) sang Btu (15°C) (Btu (15.0 °C))
chuyển đổi Nm sang Btu (15.0 °C) nhanh chóng và đơn giản, online
Mét newton
Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
Bảng chuyển đổi từ Mét newton sang Btu (15°C)
Định dạng
Độ chính xác
Mét newton | Btu (15°C) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Nm | -0.00094804343 Btu (15.0 °C) |
1 Nm | 0.0000000 Btu (15.0 °C) |
2 Nm | 0.00094804343 Btu (15.0 °C) |
3 Nm | 0.0018960869 Btu (15.0 °C) |
4 Nm | 0.0028441303 Btu (15.0 °C) |
5 Nm | 0.0037921737 Btu (15.0 °C) |
6 Nm | 0.0047402172 Btu (15.0 °C) |
7 Nm | 0.0056882606 Btu (15.0 °C) |
8 Nm | 0.0066363040 Btu (15.0 °C) |
9 Nm | 0.0075843474 Btu (15.0 °C) |
10 Nm | 0.0085323909 Btu (15.0 °C) |
11 Nm | 0.0094804343 Btu (15.0 °C) |
12 Nm | 0.010428478 Btu (15.0 °C) |
13 Nm | 0.011376521 Btu (15.0 °C) |
14 Nm | 0.012324565 Btu (15.0 °C) |
15 Nm | 0.013272608 Btu (15.0 °C) |
16 Nm | 0.014220651 Btu (15.0 °C) |
17 Nm | 0.015168695 Btu (15.0 °C) |
18 Nm | 0.016116738 Btu (15.0 °C) |
19 Nm | 0.017064782 Btu (15.0 °C) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mét newton và Btu (15°C)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)