Chuyển đổi Mét newton (Nm) sang Btu (mean) (Btu (mean))

chuyển đổi Nm sang Btu (mean) nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mét newton

Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.

Bảng chuyển đổi từ Mét newton sang Btu (mean)

Định dạng

Độ chính xác

Mét newton Btu (mean)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 Nm -0.00094708629 Btu (mean)
1 Nm 0.0000000 Btu (mean)
2 Nm 0.00094708629 Btu (mean)
3 Nm 0.0018941726 Btu (mean)
4 Nm 0.0028412589 Btu (mean)
5 Nm 0.0037883452 Btu (mean)
6 Nm 0.0047354315 Btu (mean)
7 Nm 0.0056825177 Btu (mean)
8 Nm 0.0066296040 Btu (mean)
9 Nm 0.0075766903 Btu (mean)
10 Nm 0.0085237766 Btu (mean)
11 Nm 0.0094708629 Btu (mean)
12 Nm 0.010417949 Btu (mean)
13 Nm 0.011365035 Btu (mean)
14 Nm 0.012312122 Btu (mean)
15 Nm 0.013259208 Btu (mean)
16 Nm 0.014206294 Btu (mean)
17 Nm 0.015153381 Btu (mean)
18 Nm 0.016100467 Btu (mean)
19 Nm 0.017047553 Btu (mean)
Xem các giá trị lớn hơn